--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ sai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ sai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ sai
+ adj
hard labour; penal servitude
hình phạt khổ sai chung thân
penal servitude for life
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
khổ sai
:
hard labour; penal servitudehình phạt khổ sai chung thânpenal servitude for life
+
tân khách
:
guests
+
chủ hộ
:
Head of a household
+
khả ái
:
loveable; likeable; nice
+
rỗng tuếch
:
Completely empty, completely hollow, completely voidTúi rỗng tuếchA completely empty bagCâu văn rỗng tuếchA completely hollow sentenceĐầu óc rỗng tuếchA completely empty headRỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)